Bảng xếp hạng Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp 2021/2022 mới nhất hôm nay. Cập nhật BXH Ligue 1 mùa giải 2021 - 2022 liên tục, chính xác nhất.
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 25 | 16 | 8 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 |
2 | Stade Brest 29 | 25 | 13 | 7 | 5 | 35 | 19 | 16 | 46 |
3 | AS Monaco | 25 | 13 | 6 | 6 | 45 | 34 | 11 | 45 |
4 | Lille OSC | 25 | 11 | 9 | 5 | 36 | 22 | 14 | 42 |
5 | RC Lens | 25 | 12 | 6 | 7 | 34 | 24 | 10 | 42 |
6 | OGC Nice | 25 | 11 | 7 | 7 | 24 | 19 | 5 | 40 |
7 | Olympique Marseille | 25 | 10 | 9 | 6 | 40 | 26 | 14 | 39 |
8 | Stade Rennes | 25 | 9 | 9 | 7 | 38 | 31 | 7 | 36 |
9 | Stade Reims | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 35 |
10 | Olympique Lyon | 25 | 9 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 |
11 | Toulouse FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 |
12 | Le Havre AC | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 31 | -6 | 27 |
13 | Montpellier HSC | 25 | 6 | 9 | 10 | 29 | 34 | -5 | 26 |
14 | Strasbourg Alsace | 25 | 6 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 26 |
15 | FC Lorient | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 47 | -14 | 25 |
16 | FC Nantes | 25 | 7 | 4 | 14 | 23 | 38 | -15 | 25 |
17 | FC Metz | 25 | 6 | 5 | 14 | 22 | 37 | -15 | 23 |
18 | Clermont Foot 63 | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 42 | -25 | 17 |
- Hạng nhất Anh
- FA Cup
- Cúp Liên đoàn Anh
- Hạng 2 Tây Ban Nha
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Hạng 2 Italia
- Cúp Quốc gia Italia
- Hạng 2 Đức
- Cúp Quốc gia Đức
- Cúp Quốc gia Pháp
- Cúp Liên đoàn Pháp
- Cúp C2 châu Âu
- VĐQG Scotland
- VĐQG Hà Lan
- VĐQG Nga
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- VĐQG Bồ Đào Nha
- VĐQG Bỉ
- VĐQG Đan Mạch
- VĐQG Thụy Điển
- VĐQG Na Uy
- VĐQG Nhật Bản
- VĐQG Trung Quốc
- VĐQG Hàn Quốc
- VĐQG Australia
- VĐQG Brazil
- VĐQG Argentina
- Giải nhà nghề Mỹ (MLS)
- Copa Libertadores
- Copa Sudamericana
- Cúp C1 châu Á
- UEFA Nations League
- V-League
- Cúp Quốc gia Việt Nam
- Euro
- Copa America
- Gold Cup
- Olympic Tokyo